Kích thước Alu nhôm là một yếu tố quan trọng cần được xem xét khi lựa chọn và sử dụng các sản phẩm Alu nhôm trong các dự án xây dựng, trang trí nội thất và các ứng dụng công nghiệp. Việc hiểu và chọn đúng kích thước Alu nhôm sẽ đảm bảo tính chất kỹ thuật và hiệu quả của công trình, đồng thời đáp ứng đúng yêu cầu của từng ứng dụng cụ thể.
Việc chọn kích thước Alu nhôm phù hợp có thể được xác định dựa trên một số yếu tố, bao gồm các quy định và tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan, yêu cầu cụ thể từ dự án, tính linh hoạt trong việc tùy chỉnh kích thước, cũng như ưu điểm và hạn chế của từng kích thước.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các kích thước thông dụng của Alu nhôm, ứng dụng của chúng trong các lĩnh vực khác nhau, cũng như những lưu ý cần biết để lựa chọn kích thước Alu nhôm phù hợp. Hãy cùng Bảo An Advertising tìm hiểu để hiểu rõ hơn về kích thước Alu nhôm và cách áp dụng chúng trong các dự án xây dựng và trang trí nội thất.
Nội Dung Bài Viết
- Giới thiệu về kích thước Alu nhôm
- Kích thước Alu nhôm chuẩn là bao nhiêu?
- Các yếu tố ảnh hưởng đến kích thước Alu nhôm
- Các yếu tố cần lưu ý khi chọn kích thước Alu nhôm
- Bảng giá tấm Alu Triều Chen
- Bảng giá tham khảo tấm Alu Alcorest
- Bảng giá tấm Alu Vertu
- Ứng dụng của Alu nhôm theo kích thước
- Bảo An Advertising – Nơi cung cấp tấm Alu giá rẻ, chất lượng cao tại Tp.HCM
Giới thiệu về kích thước Alu nhôm
Kích thước Alu nhôm đa dạng và linh hoạt, cho phép phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật và thiết kế trong các dự án xây dựng và trang trí nội thất. Dưới đây là một số thông tin về kích thước Alu nhôm thông dụng:
1. Chiều dày: Kích thước chiều dày Alu nhôm có thể từ 0.2mm đến 6mm hoặc thậm chí cao hơn, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể. Các dự án nhỏ và trang trí thường sử dụng Alu nhôm có chiều dày từ 0.2mm đến 3mm, trong khi các ứng dụng công nghiệp và xây dựng lớn có thể yêu cầu chiều dày từ 3mm trở lên.
2. Chiều rộng: Kích thước chiều rộng của Alu nhôm cũng đa dạng, từ vài centimet đến hàng trăm centimet hoặc thậm chí mét. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, Alu nhôm có thể được cắt thành các thanh nhỏ hơn để phù hợp với các ứng dụng cụ thể hoặc được sản xuất dưới dạng tấm có chiều rộng lớn hơn để che phủ diện tích rộng.
3. Chiều dài: Kích thước chiều dài của Alu nhôm cũng linh hoạt và có thể được tùy chỉnh phù hợp với nhu cầu của từng dự án. Các tấm Alu nhôm thông thường có chiều dài từ vài mét đến khoảng 6m hoặc hơn, trong khi các thanh nhôm có thể có chiều dài từ vài chục centimet đến hàng mét.
Những kích thước Alu nhôm cụ thể có thể khác nhau tùy theo nhà sản xuất và nhà cung cấp. Để chọn kích thước phù hợp cho dự án của bạn, nên tham khảo thông tin từ các nhà sản xuất, nhà cung cấp, hoặc tư vấn từ các chuyên gia trong ngành Alu nhôm. Họ sẽ giúp bạn lựa chọn kích thước Alu nhôm phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và thiết kế của dự án.
Kích thước Alu nhôm chuẩn là bao nhiêu?
Kích thước Alu nhôm không có một chuẩn định rõ ràng và cố định. Thông thường, các nhà sản xuất và nhà cung cấp Alu nhôm sẽ cung cấp các kích thước phổ biến dựa trên nhu cầu và yêu cầu thị trường. Dưới đây là một số kích thước Alu nhôm chuẩn mà bạn có thể thấy trên thị trường:
1. Chiều dày: Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, Alu nhôm có thể có chiều dày từ 0.2mm đến 6mm hoặc cao hơn.
2. Chiều rộng: Kích thước chiều rộng của Alu nhôm có thể từ vài centimet đến hàng trăm centimet hoặc thậm chí mét.
3. Chiều dài: Thông thường, Alu nhôm có chiều dài từ vài mét đến khoảng 6m hoặc hơn.
Tuy nhiên, kích thước cụ thể của Alu nhôm có thể khác nhau tùy theo nhà sản xuất và nhà cung cấp. Do đó, khi cần mua Alu nhôm, bạn nên tham khảo thông tin từ các nhà sản xuất, nhà cung cấp hoặc tư vấn từ các chuyên gia trong ngành để biết về kích thước Alu nhôm được cung cấp và tư vấn cho dự án của bạn.
Các yếu tố ảnh hưởng đến kích thước Alu nhôm
Có một số yếu tố ảnh hưởng đến kích thước Alu nhôm, bao gồm:
1. Ứng dụng: Kích thước Alu nhôm thường được xác định dựa trên ứng dụng cụ thể. Ví dụ, trong xây dựng, kích thước Alu nhôm dùng cho cửa, cửa sổ, vách ngăn, hay trang trí tường có thể khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu thiết kế và cơ động.
2. Chiều dày: Chiều dày của Alu nhôm có thể ảnh hưởng đến kích thước chung của tấm. Khi có yêu cầu về độ cứng, chịu lực, hoặc yêu cầu đặc biệt khác, có thể cần sử dụng Alu nhôm với độ dày lớn hơn.
3. Kích thước nguyên liệu: Kích thước nguyên liệu nhôm sẽ ảnh hưởng đến kích thước Alu nhôm cuối cùng. Nhà sản xuất thường sẽ cung cấp kích thước tiêu chuẩn của nguyên liệu để tạo ra Alu nhôm.
4. Yêu cầu thiết kế: Yêu cầu thiết kế của dự án có thể đòi hỏi kích thước Alu nhôm cụ thể. Ví dụ, trong trường hợp ốp tường, kích thước Alu nhôm cần phù hợp với kích thước tường và các yêu cầu thiết kế khác.
5. Quy trình sản xuất: Quy trình sản xuất Alu nhôm cũng có thể ảnh hưởng đến kích thước cuối cùng. Quy trình cắt, uốn, gia công, và hoàn thiện Alu nhôm có thể đòi hỏi các bước công nghệ cụ thể và có thể ảnh hưởng đến kích thước.
6. Yêu cầu vận chuyển: Kích thước Alu nhôm cũng phải phù hợp với yêu cầu vận chuyển, bao gồm kích thước xe vận chuyển và các hạn chế về cân nặng và kích thước của đường bộ.
Những yếu tố trên có thể ảnh hưởng đến quyết định về kích thước Alu nhôm cho mỗi dự án cụ thể. Vì vậy, khi lựa chọn kích thước, bạn cần xem xét các yếu tố này cùng với yêu cầu và điều kiện của dự án để đảm bảo kích thước Alu nhôm phù hợp và đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật và thiết kế.
Các yếu tố cần lưu ý khi chọn kích thước Alu nhôm
Khi chọn kích thước Alu nhôm, có một số yếu tố cần lưu ý để đảm bảo sự phù hợp và hiệu quả. Dưới đây là một số yếu tố quan trọng cần xem xét:
1. Kích thước dự án: Đầu tiên, bạn cần xác định kích thước tổng thể của dự án. Điều này bao gồm chiều cao, chiều rộng và độ dày của các bề mặt cần ốp Alu nhôm.
2. Yêu cầu cơ học: Đối với các ứng dụng yêu cầu chịu lực, chống nước, chống cháy, bạn cần xem xét kích thước Alu nhôm phù hợp để đáp ứng các yêu cầu cơ học và đảm bảo độ bền.
3. Thiết kế và mục đích sử dụng: Xem xét thiết kế tổng thể của dự án và mục đích sử dụng của Alu nhôm. Các yếu tố như kích thước, hình dạng, và độ bền có thể được điều chỉnh để phù hợp với mục đích sử dụng cụ thể.
4. Cân nặng và vận chuyển: Kích thước Alu nhôm cũng ảnh hưởng đến cân nặng và khối lượng tổng thể của vật liệu. Hãy xem xét yêu cầu vận chuyển và hạn chế cân nặng để chọn kích thước Alu nhôm phù hợp và tiện lợi cho quá trình vận chuyển.
5. Tiêu chuẩn và quy định: Kiểm tra các tiêu chuẩn và quy định liên quan đến kích thước Alu nhôm trong lĩnh vực ứng dụng của bạn. Đảm bảo kích thước Alu nhôm tuân thủ các tiêu chuẩn về kích thước và chất lượng.
6. Hiệu suất và chi phí: Cuối cùng, xem xét hiệu suất và chi phí của việc sử dụng kích thước Alu nhôm. Bạn cần đảm bảo rằng kích thước lựa chọn đáp ứng được yêu cầu chất lượng và hiệu suất, đồng thời cân nhắc chi phí phù hợp với ngân sách dự án.
Bằng cách lưu ý các yếu tố trên và tham khảo các chuyên gia hoặc nhà cung cấp, bạn có thể chọn kích thước Alu nhôm phù hợp nhất cho dự án của mình.
Bảng giá tấm Alu Triều Chen
MÀU | MÃ SỐ | QUY CÁCH: 1220 x 2440mm |
ĐƠN GIÁ (đồng/tấm) |
|
ĐỘ DÀY NHÔM | ĐỘ DÀY TẤM | |||
Bạc sáng | PE – 191 | 0.06 | 2mm 3mm |
275.000 335.000 |
Trắng sữa | PE – 920 | |||
Đen | PE – 789 | |||
Xanh tím | PE – 333 | |||
Cam – Cà rốt | PE – 938 | |||
Vàng Đồng | PE – 963 | |||
Xanh da trời | PE – 969 | |||
Đỏ | PE – 999 | |||
Vàng – KODAX | PE – 993 | |||
Vân gỗ | VG – 305 | 3mm | 395000 | |
Vân gỗ | VG – 332 | |||
Vân đá | VĐ – 113 | |||
Bạc sáng | PE – 191 | 0.08 | 2mm 3mm |
330.000 390.000 |
Xám bạc | PE – 198 | |||
Trắng sữa | PE – 920 | |||
Sâm banh | PE – 406 | 0.08 | 3mm | 395000 |
Kem | PE – 121 | |||
Xanh lá đậm | PE – 332 | |||
Xanh tím | PE – 333 | |||
Đen | PE – 789 | |||
Xanh bích | PE – 876 | |||
Vàng chùa | PE – 909 | |||
Trắng sữa | PE – 920 | |||
Cam – Cà rốt | PE – 938 | |||
Vàng đồng | PE – 963 | |||
Vàng – KODAX | PE – 993 | |||
Đỏ | PE – 999 | |||
Bạc sáng | PE – 191 | 0.1 | 3mm 4mm |
405.000 460.000 |
Xám bạc | PE – 198 | |||
Kem | PE – 121 | |||
Đồng thiết | PE – 317 | |||
Xanh lá đậm | PE – 332 | |||
Xanh tím | PE – 333 | |||
Xanh lá | PE – 390 | |||
Bạc cẩm thạch | PE – 304F | |||
Nâu | PE – 725 | |||
Trắng xành | PE – 779 | |||
Đen | PE – 789 | |||
Xanh bích | PE – 876 | |||
Trắng sữa | PE – 920 | |||
Cam – Cà rốt | PE – 938 | |||
Xanh hòa bình | PE – 903 | |||
Cánh sen | PE – 940 | |||
Vàng – KODAX | PE – 993 | |||
Vàng chùa | PE – 909 | |||
Vàng đồng | PE – 963 | |||
Đỏ | PE – 999 | |||
Đỏ tươi | PE – 999T | |||
Bạc sáng | PE – 191 | 0.12 | 3mm 4mm |
455.000 525.000 |
Kem | PE – 121 | |||
Xanh lá đậm | PE – 332 | |||
Bạc cẩm thạch | PE – 304F | |||
Xanh tím | PE – 333 | |||
Đồng thiết | PE – 317 | |||
Xanh Phần Lan | PE – 350 | |||
Xanh bưu điện | PE – 360 | |||
Sâm banh vàng | PE – 406 | |||
Trắng sành | PE – 779 | |||
Đen | PE – 789 | |||
Xanh Violet | PE – 807 | |||
Xanh bích | PE – 876 | |||
Xanh hòa bình | PE – 903 | |||
Vàng chùa | PE -909 | |||
Trắng sữa | PE – 920 | |||
Cam – Cà rốt | PE – 938 | |||
Vàng – KODAK | PE – 993 | |||
Đỏ | PE – 999 | |||
Xanh hòa bình | PE – 903 | 0.18 | 3mm 4mm |
570.000 650.000 |
Đen | PE -789 | |||
Vàng – KODAK | PE – 993 | |||
Bạc cẩm thạch | PE -304F | |||
Bạc sáng | PE – 191 | 0.2 | 3mm 4mm 5mm |
650.000 725.000 800.000 |
Xám bạc | PE – 198 | |||
Trắng sữa chống xước | AS – 004 | 0.12 | 3mm 4mm |
540.000 615.000 |
Bặc xước | SH – 411 | |||
Vàng đồng xước | GH – 412 | |||
Nhôm kiếng trắng | MR-000 | 0.3 | 3mm | 1.210.000 |
0.3 | 4mm | 1.300.000 | ||
Nhôm kiếng vàng | MR-002 | 0.3 | 3mm | 1.275.000 |
0.3 | 4mm | 1.370.000 | ||
Nhôm kiếng đen | MR-004 | 0.3 | 3mm | 1.340.000 |
0.3 | 4mm | 1.440.000 |
Bảng giá tham khảo tấm Alu Alcorest
STT | Mã màu | Độ dày nhôm(mm) | Độ dày tấm(mm) | Đơn giá đại lý | |
KT: 1220×2440 | KT:1500×3000 | ||||
1 | Trong nhà PET EV 2001 -> 2012, 2014 -> 2020 |
0.06 | 2 | 248,000 | |
2 | 3 | 315,000 | |||
3 | 4 | 385,000 | |||
4 | Trong nhà PET EV 2001 -> 2012, 2014 -> 2020 2022, 2031 |
0.10 | 2 | 322,000 | |
5 | 3 | 388,000 | |||
6 | 4 | 478,000 | |||
7 | 5 | 573,000 | |||
8 | Trong nhà PET EV 2001, 2002 |
0.15 | 3 | 472,000 | |
9 | 4 | 550,000 | |||
10 | 5 | 640,000 | |||
11 | Trong nhà PET EV 2001 -> 2008 2010 -> 2012 2014 -> 2018 |
0.18 | 3 | 518,000 | 780,000 |
12 | 4 | 592,000 | 890,000 | ||
13 | 5 | 672,000 | 1,020,000 | ||
14 | 6 | 764,000 | 1,150,000 | ||
15 | Trong nhà PET EV 2001, 2002, 2022 |
0.21 | 3 | 592,000 | |
16 | 4 | 674,000 | 1,020,000 | ||
17 | 5 | 782,000 | 1,180,000 |
Bảng giá tấm Alu Vertu
STT | Nội dung sản phẩm | Quy cách sản phẩm | Chất liệu phủ bề mặt | Đơn giá | Ghi chú | |
Tấm | Lớp nhôm | |||||
DÙNG TRANG TRÍ NỘI THẤT (PET) | ||||||
1 | 2mm | 0,05 | PET | 230.000 | ||
2 | 0,07 | PET | 250.000 | |||
3 | 0,07 | PET | 301.000 | Vân gỗ | ||
4 | 0,10 | PET | 337.000 | |||
5 | 0,10 | PET | 373.000 | Xước | ||
6 | 3mm | 0,05 | PET | 290.000 | ||
7 | 0,07 | PET | 319.000 | |||
8 | 0,07 | PET | 360.000 | Vân gỗ | ||
9 | 0,10 | PET | 389.000 | |||
10 | 0,10 | PET | 448.000 | Xước | ||
11 | 0,12 | PET | 435.000 | |||
12 | 0,15 | PET | 479.000 | |||
13 | 0,18 | PET | 533.000 | |||
14 | 0,30 | Gương trắng | 1.197.000 | Gương trắng | ||
15 | 0,30 | Gương vàng | 1.225.000 | Gương vàng | ||
16 | 0,30 | Gương đen | 1.350.000 | Gương đen | ||
17 | 4mm | 0,10 | PET | 485.000 | ||
18 | 0,15 | PET | 559.000 | |||
19 | 0,18 | PET | 604.000 |
Ứng dụng của Alu nhôm theo kích thước
Alu nhôm được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau tùy thuộc vào kích thước cụ thể. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của Alu nhôm theo kích thước:
1. Kích thước nhỏ: Alu nhôm có kích thước nhỏ thường được sử dụng trong các công trình nhỏ, trang trí nội thất, và sản phẩm gia dụng. Ví dụ bao gồm ốp cạnh, khung ảnh, hộp đèn LED, và các chi tiết nhỏ khác trong thiết kế nội thất.
2. Kích thước trung bình: Alu nhôm với kích thước trung bình thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và kiến trúc. Chúng có thể được sử dụng để làm cửa sổ, cánh cửa, lan can, vách ngăn, và các bộ phận kiến trúc khác. Alu nhôm có khả năng chịu lực tốt và đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật trong các công trình xây dựng.
3. Kích thước lớn: Alu nhôm có kích thước lớn thường được sử dụng trong các công trình công nghiệp và thương mại. Chúng có thể được sử dụng để làm mái che, tấm panel, tấm lợp, tấm mặt tiền, và các bộ phận cấu trúc khác trong các nhà máy, nhà xưởng, trung tâm thương mại, và các tòa nhà cao tầng.
Các ứng dụng của Alu nhôm theo kích thước không giới hạn và phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của dự án. Quan trọng nhất là chọn kích thước phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và thiết kế của công trình để đảm bảo tính chất cơ học, thẩm mỹ, và hiệu suất hoạt động.
Bảo An Advertising – Nơi cung cấp tấm Alu giá rẻ, chất lượng cao tại Tp.HCM
Bảo An Advertising là một địa chỉ đáng tin cậy để cung cấp tấm Alu giá rẻ và chất lượng cao tại Tp.HCM. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành quảng cáo và xây dựng, Bảo An Advertising cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm Alu chất lượng, đa dạng về kích thước, mẫu mã và màu sắc.
Bảo An Advertising tự hào là đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp, công ty xây dựng và cá nhân trong việc cung cấp tấm Alu chất lượng cao với giá cả hợp lý. Chúng tôi đảm bảo sự chính xác và đáng tin cậy về kích thước của tấm Alu, đảm bảo phù hợp với yêu cầu và thiết kế của khách hàng.
Ngoài ra, Bảo An Advertising còn cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp về lựa chọn tấm Alu phù hợp với nhu cầu sử dụng, cũng như hỗ trợ khách hàng trong quá trình bảo trì và bảo dưỡng tấm Alu sau khi lắp đặt.
Với sự cam kết về chất lượng, giá cả cạnh tranh, và dịch vụ tận tâm, Bảo An Advertising là địa chỉ đáng tin cậy để bạn tìm kiếm tấm Alu giá rẻ và chất lượng cao tại Tp.HCM.
Thông tin liên hệ
Điện thoại: 0979 931 010
Website: lambanghieudep.vn
Email: lambanghieudep@gmail.com
Địa chỉ: Số 168/6 đường Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Đăng Ký Tư Vấn Dịch Vụ